Kết quả: 289, Thời gian: 0.0294
Kết quả: 289, Thời gian: 0.0294
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tiền đi lại trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiền đi lại tiếng Nhật nghĩa là gì.
Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan
Đây là cách dùng tiền đi lại tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiền đi lại trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Số dư được dịch nghĩa theo hai cách như sau:
Trong toán học: Remainder. Đây là lượng "còn lại" sau khi thực hiện một số tính toán, số dư là số còn lại sau khi lấy số bị chia trừ đi tích của số chia với thương.
Trong kế toán: Balance. Số dư được hiểu là số còn lại sau khi đã đối chiếu số tăng và số giảm, hoặc số tiền gửi vào và số tiền lấy ra.
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về số dư tiếng anh là gì thông qua những ví dụ cụ thể dưới đây:
Ví dụ về từ vựng số dư trong tiếng anh
Balance được phát âm là: [ ˈbæləns]
Remainder được phát âm trong tiếng anh theo hai cách:
Theo Anh - Anh: [ rɪˈmeɪndə(r)]
Với ý nghĩa là số dư thì cả hai đều đóng vai trò là danh từ. Cách dùng cả hai từ vựng này đều không khó, vị trí của từ sẽ phụ thuộc vào hoàn cảnh, cách diễn đạt của mỗi người để làm câu có nghĩa và phù hợp với ngữ cảnh, đồng thời không gây nhầm lẫn cho người nghe.
Như vậy, bài viết trên đã trả lời cho bạn câu hỏi số dư tiếng anh là gì. Bên cạnh đó, Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho bạn về cách dùng và một số cụm từ có liên quan đến từ vựng. Từ đó, giúp bạn có thể dễ dàng sử dụng từ trong thực tế chính xác và phù hợp với mọi hoàn cảnh.